QUY TRÌNH THIẾT KẾ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM – GIAI ĐOẠN MVP
| Mã tài liệu: | EZD-QMS-P01 | Phiên bản: | 1.0 |
|---|---|---|---|
| Ngày hiệu lực: | 05/09/2025 | Người soạn: | Stephen |
| Người phê duyệt: | Stephen | Trang: | 1/3 |
1.0 MỤC ĐÍCH
Quy trình này nhằm chuẩn hóa các hoạt động trong giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm AI Booth ở giai đoạn MVP, đảm bảo sản phẩm đầu ra đáp ứng đầy đủ các yêu cầu đã được xác định, có chất lượng cao và sẵn sàng để chuyển giao.
2.0 PHẠM VI ÁP DỤNG
Quy trình này áp dụng cho toàn bộ đội ngũ cốt cán tham gia vào dự án AI Booth MVP, bao gồm các vai trò đã được định nghĩa trong tài liệu đặc tả MVP.
3.0 THUẬT NGỮ & ĐỊNH NGHĨA
- MVP (Minimum Viable Product): Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu, phiên bản sản phẩm với các tính năng đủ để kiểm chứng các giả định cốt lõi.
- Design Thinking: Quy trình tư duy thiết kế lặp lại nhằm thấu hiểu người dùng và tạo ra giải pháp sáng tạo.
- Golden Prototype: Mẫu thử nội bộ, có độ trung thực cao, hoạt động đầy đủ chức năng trong phạm vi MVP.
- Design Freeze: Thời điểm "đóng băng" thiết kế, sau đó mọi thay đổi lớn đều bị hạn chế.
4.0 TRÁCH NHIỆM
- Product Owner: Chịu trách nhiệm cuối cùng về định hướng sản phẩm, xác nhận các yêu cầu và nghiệm thu các sản phẩm đầu ra của từng giai đoạn.
- Tech Lead: Chịu trách nhiệm về mặt kỹ thuật, đảm bảo các thiết kế khả thi và tuân thủ kiến trúc đã định.
- Đội ngũ Thiết kế (Design Team): Chịu trách nhiệm thực thi các hoạt động thiết kế và tạo ra các sản phẩm đầu ra được liệt kê trong quy trình.
5.0 MÔ TẢ QUY TRÌNH
Sơ đồ dưới đây trực quan hóa 3 giai đoạn chính của quy trình thiết kế và phát triển, bao gồm các điểm kiểm tra nội bộ (IRP) và vòng lặp cải tiến.
graph TD
subgraph "Giai đoạn 1: Khám phá & Định hình (1 Tuần)"
A[5.1.1: Workshop Khởi động] --> B[5.1.2: Nghiên cứu Người dùng];
B --> C[5.1.3: Tổng hợp & Phân tích];
C --> IRP1{"IRP-01: Review & Phê duyệt"};
end
subgraph "Giai đoạn 2: Sáng tạo & Xây dựng Mẫu thử (2 Tuần)"
IRP1 --> E[5.2.1: Lên ý tưởng & Wireframe];
E --> F[5.2.2: Xây dựng Mẫu thử Tương tác];
F --> IRP2{"IRP-02: Review Mẫu thử"};
end
subgraph "Giai đoạn 3: Kiểm chứng & Hoàn thiện (2 Tuần)"
IRP2 --> I[5.3.1: Thử nghiệm Khả dụng];
I --> J{IRP-03: Điểm Quyết định};
J -- "Cần cải thiện" --> F;
J -- "Đạt" --> K[5.3.4: Design Freeze];
K --> L[5.3.5: Hoàn thiện Đặc tả];
L --> M[5.3.6: Xây dựng Golden Prototype];
M --> IRP4{"IRP-04: Phê duyệt cuối cùng"};
end
IRP4 --> FINAL_OUTPUT[Sản phẩm cuối: EZD-SPEC-ALL-V1 & EZD-PJT-GOLD-V1];
5.1 Giai đoạn 1: Khám phá & Định hình
- Mục tiêu: Thấu hiểu sâu sắc người dùng và định hình giải pháp.
- Thời gian dự kiến: 1 tuần (5 ngày làm việc).
- Đầu vào: Tài liệu Đặc tả MVP (EZD-MVP-SPEC).
- Các bước thực hiện:
- 5.1.1 (Ngày 1): Product Owner tổ chức Workshop Khởi động.
- 5.1.2 (Ngày 2-3): Đội ngũ Thiết kế tiến hành Nghiên cứu Người dùng.
- 5.1.3 (Ngày 4): Cả đội cùng Tổng hợp và Phân tích dữ liệu nghiên cứu.
- 5.1.4 (Ngày 5): Điểm kiểm tra nội bộ (IRP-01): Product Owner và Tech Lead cùng review và phê duyệt các sản phẩm đầu ra của Giai đoạn 1 trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
- Đầu ra & Biểu mẫu Kiểm tra:
| Mã hóa | Sản phẩm Đầu ra | Biểu mẫu Kiểm tra Đầu ra |
|---|---|---|
| EZD-PJT-PER | Bộ chân dung người dùng chi tiết | Checklist (EZD-CHK-PER-V1): Đã bao gồm mục tiêu, nhu cầu, điểm khó khăn chưa? Đã có trích dẫn từ phỏng vấn chưa? |
| EZD-PJT-JNY | Bản đồ hành trình người dùng | Checklist (EZD-CHK-JNY-V1): Đã mô tả đủ các bước, điểm chạm, cảm xúc chưa? Có xác định được các "cơ hội cải tiến" không? |
| EZD-PJT-FLW | Luồng người dùng chi tiết | Checklist (EZD-CHK-FLW-V1): Đã bao gồm luồng thành công và ít nhất 2 luồng xử lý lỗi chính chưa? Đã được Tech Lead xác nhận logic chưa? |
5.2 Giai đoạn 2: Sáng tạo & Xây dựng Mẫu thử
- Mục tiêu: Chuyển hóa các yêu cầu thành một mẫu thử tương tác được.
- Thời gian dự kiến: 2 tuần (10 ngày làm việc).
- Đầu vào:
- Toàn bộ sản phẩm đầu ra của Giai đoạn 1 (Personas, Journeys, Flows).
- Bộ khung Thiết kế (EZD-DESIGN-FRAMEWORK), bao gồm:
- Nguyên tắc Thiết kế (EZD-DSGN-PRN.md)
- Tiêu chuẩn Thiết kế (EZD-DSGN-STD.md)
- Các bước thực hiện:
- 5.2.1 (Ngày 6-8): Đội ngũ Thiết kế lên ý tưởng, vẽ wireframe và xây dựng các components cơ bản.
- 5.2.2 (Ngày 9-14): Đội ngũ Thiết kế xây dựng Mẫu thử Tương tác được (Clickable Prototype).
- 5.2.3 (Song song): Tech Lead và đội ngũ kỹ thuật soạn thảo các bản nháp đầu tiên của Đặc tả Kỹ thuật.
- 5.2.4 (Ngày 15): Điểm kiểm tra nội bộ (IRP-02): Product Owner và Tech Lead review Mẫu thử Tương tác để đảm bảo nó mô phỏng đúng các luồng người dùng đã định trước khi mang đi kiểm chứng.
- Đầu ra & Biểu mẫu Kiểm tra:
| Mã hóa | Sản phẩm Đầu ra | Biểu mẫu Kiểm tra Đầu ra |
|---|---|---|
| EZD-DES-PROTO-V1 | Mẫu thử Tương tác được v1.0 | Checklist (EZD-CHK-PROTO-V1): Các luồng chính có hoạt động không? Giao diện có tuân thủ Tiêu chuẩn Thiết kế (EZD-DSGN-STD.md) không? |
| EZD-TEC-DRAFT-V1 | Bản nháp Đặc tả Kỹ thuật & Phần cứng | Checklist (EZD-CHK-DRAFT-V1): Đã có sơ đồ kiến trúc chưa? Đã phác thảo các API chính chưa? Đã có BOM sơ bộ chưa? |
5.3 Giai đoạn 3: Kiểm chứng & Hoàn thiện
- Mục tiêu: Xác thực thiết kế và hoàn thiện bộ đặc tả cuối cùng.
- Thời gian dự kiến: 2 tuần (10 ngày làm việc).
- Đầu vào: Toàn bộ sản phẩm đầu ra của Giai đoạn 2.
- Các bước thực hiện:
- ... (Các bước 5.3.1 đến 5.3.6 như cũ) ...
- 5.3.7 (Ngày 25): Điểm kiểm tra cuối cùng (IRP-04): Product Owner và Tech Lead tiến hành nghiệm thu cuối cùng bằng cách sử dụng "Biểu mẫu Nghiệm thu Tổng thể" (EZD-CHK-FINAL-V1).
- Đầu ra & Biểu mẫu Kiểm tra:
| Mã hóa | Sản phẩm Đầu ra | Biểu mẫu Kiểm tra Đầu ra |
|---|---|---|
| EZD-SPEC-ALL-V1 | "Bộ Đặc tả Kỹ thuật Toàn diện" | Checklist nghiệm thu (EZD-CHK-SPEC-V1) |
| EZD-PJT-GOLD-V1 | "Golden Prototype" | Checklist nghiệm thu (EZD-CHK-GOLD-V1) |
| N/A | Nghiệm thu cuối cùng (IRP-04) | Biểu mẫu Nghiệm thu Tổng thể (EZD-CHK-FINAL-V1): Xác nhận tất cả các checklist con đã được hoàn thành và phê duyệt. |
6.0 QUẢN LÝ RỦI RO & HÀNH ĐỘNG KHẮC PHỤC
Bảng dưới đây xác định các rủi ro tiềm ẩn trong quy trình và các hành động kiểm soát tương ứng.
| Rủi ro Tiềm ẩn | Điểm Kích hoạt (Trigger Point) | Hành động Kiểm soát / Khắc phục |
|---|---|---|
| 1. Thiết kế không thu hút người dùng, không đạt mục tiêu tương tác. | Chỉ số tương tác trung bình < 50 lượt/ngày sau 2 tuần triển khai MVP. | Product Owner chủ trì cuộc họp phân tích nguyên nhân. Xem xét các phương án: A) Thay đổi vị trí booth. B) Tối ưu hóa kịch bản onboarding của Avatar. C) Thực hiện phỏng vấn người dùng tại hiện trường. |
| 2. Đối tác không nhận thấy giá trị kinh doanh từ dữ liệu. | Đối tác từ chối ký LOI vào cuối giai đoạn thử nghiệm. | Tổ chức buổi làm việc sâu với đối tác để xác định khoảng trống giá trị. Đề xuất các gói phân tích dữ liệu bổ sung hoặc xem xét điều chỉnh lại mô hình kinh doanh. |
| 3. Chất lượng sản phẩm từ vendor không đạt yêu cầu. | Sản phẩm bàn giao (phần cứng/phần mềm) không vượt qua được Acceptance Testing theo đặc tả. | Từ chối nghiệm thu. Gửi lại cho vendor kèm theo báo cáo lỗi chi tiết. Áp dụng các điều khoản phạt trong hợp đồng nếu trễ tiến độ. |
| 4. Vòng lặp "Prototype-Test" kéo dài, ảnh hưởng tiến độ. | Sau 3 vòng lặp mà Mẫu thử Tương tác vẫn không đạt tỷ lệ thành công > 80% trong Usability Test. | Product Owner và Tech Lead phải họp để ra quyết định: A) Giảm phạm vi tính năng để đơn giản hóa. B) Quay lại Giai đoạn 1 để nghiên cứu lại vấn đề. |
7.0 QUY TRÌNH KIỂM SOÁT THAY ĐỔI (SAU DESIGN FREEZE)
(Tham chiếu ISO 9001:2015, điều khoản 8.5.6)
Quy trình này được áp dụng cho mọi yêu cầu thay đổi về phạm vi, chức năng hoặc kỹ thuật phát sinh sau thời điểm "Design Freeze" (bước 5.3.4).
- 7.1 Lập Yêu cầu Thay đổi:
- Mọi đề xuất thay đổi phải được lập thành văn bản thông qua "Phiếu Yêu cầu Thay đổi" (EZD-CRF-01). Phiếu phải nêu rõ mô tả, lý do và lợi ích của sự thay đổi.
- 7.2 Đánh giá Tác động:
- Product Owner và Tech Lead chịu trách nhiệm phân tích tác động của thay đổi đến: Tiến độ (Schedule), Chi phí (Cost), và Chất lượng (Quality).
- 7.3 Phê duyệt:
- Yêu cầu thay đổi cùng với bản phân tích tác động sẽ được trình lên Hội đồng Kiểm soát Thay đổi (Change Control Board - CCB), bao gồm CEO, Product Owner và Tech Lead, để đưa ra quyết định cuối cùng (Phê duyệt / Từ chối).
- 7.4 Thực thi & Cập nhật:
- Nếu được phê duyệt, thay đổi sẽ được đưa vào kế hoạch.
- Bắt buộc: Tất cả các tài liệu liên quan (EZD-MVP-SPEC, EZD-QMS-P01, các tài liệu thiết kế...) phải được cập nhật lên phiên bản mới để phản ánh sự thay đổi.
8.0 TIÊU CHÍ THÀNH CÔNG TỔNG THỂ CỦA GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
Toàn bộ Giai đoạn Thiết kế (bao gồm 3 giai đoạn con) được coi là thành công khi và chỉ khi tất cả các điều kiện sau được thỏa mãn: 1. Xác thực Giả định Kỹ thuật: "Golden Prototype" (EZD-PJT-GOLD-V1) được xây dựng và vượt qua bài kiểm tra nghiệm thu, chứng minh giải pháp khả thi về mặt kỹ thuật. 2. Xác thực Giả định Người dùng: "Mẫu thử Tương tác được" (EZD-DES-PROTO-V1) đạt các chỉ số thành công trong các buổi Thử nghiệm Khả dụng, chứng minh người dùng thấy thiết kế hữu ích và hấp dẫn. 3. Sẵn sàng Chuyển giao: "Bộ Đặc tả Kỹ thuật Toàn diện" (EZD-SPEC-ALL-V1) được hoàn thiện và phê duyệt, đủ chi tiết để có thể chuyển giao cho vendor và nhận được sự đồng thuận từ "Đối tác Tiên phong" về hướng đi tiếp theo (tiềm năng ký LOI).
9.0 TÀI LIỆU LIÊN QUAN
- EZD-MVP-SPEC: Tài liệu Mô tả Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu.
10.0 LỊCH SỬ THAY ĐỔI
| Phiên bản | Ngày | Nội dung thay đổi | Người thực hiện |
|---|---|---|---|
| 1.0 | 05/09/2025 | Ban hành lần đầu | Stephen |